Có 2 kết quả:

同床异梦 tóng chuáng yì mèng ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄤˊ ㄧˋ ㄇㄥˋ同床異夢 tóng chuáng yì mèng ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄤˊ ㄧˋ ㄇㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to share the same bed with different dreams (idiom); ostensible partners with different agendas
(2) strange bedfellows
(3) marital dissension

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to share the same bed with different dreams (idiom); ostensible partners with different agendas
(2) strange bedfellows
(3) marital dissension

Bình luận 0